chịu đực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chịu đực+
- To accept male (nói về súc vật cái)
- lợn nái chịu đực
the sow accepted the boar
- lợn nái chịu đực
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chịu đực"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chịu đực":
chầu chực chẫu chuộc
Lượt xem: 517
Từ vừa tra